Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chain letter




chain+letter
['t∫ein,letə]
danh từ
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)

[chain letter]
saying && slang
a letter that is copied and sent to other people
This letter says I will have bad luck if I break the chain.


/'tʃein,letə/

danh từ
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)

Related search result for "chain letter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.